Mục lục
Tính cách là sự phối hợp của nhận thức, suy nghĩ lâu dài về môi trường và bản thân được thể hiện qua nhiều bối cảnh xã hội và hoàn cảnh cá nhân. Rối loạn nhân cách được chẩn đoán khi các đặc điểm tính cách không linh hoạt và không phù hợp trong một loạt các tình huống, chúng gây ra tình trạng đau khổ và suy giảm đáng kể các chức năng xã hội, nghề nghiệp và vai trò của bản thân trong cuộc sống hằng ngày.
1. Rối loạn nhân cách là gì?
Rối loạn nhân cách là một dạng rối loạn tâm thần, trong đó người bệnh có lối suy nghĩ, hoạt động và hành vi cứng nhắc và không lành mạnh. Dấu hiệu nhận biết một người bị rối loạn nhân cách là sự khó khăn trong nhận thức và liên hệ với các tình huống và tương tác với mọi người xung quanh. Điều này gây ra những rắc rối cản trở đáng kể các mối quan hệ, hoạt động xã hội, công việc và trường học.
Trong một số trường hợp, bạn có thể không nhận ra rằng mình bị rối loạn nhân cách vì cách suy nghĩ và hành vi của bạn có vẻ tự nhiên và quen thuộc đối với bạn. Và bạn có thể đổ lỗi cho người khác về những khó khăn trong cuộc sống mà bạn phải đối mặt.
Rối loạn nhân cách thường bắt đầu ở tuổi thiếu niên hoặc đầu tuổi trưởng thành. Có nhiều dạng rối loạn nhân cách. Một số loại có thể trở nên ít rõ ràng hơn trong suốt tuổi trung niên.
2. Dấu hiệu rối loạn nhân cách là gì?
Các loại rối loạn nhân cách được phân nhóm thành ba cụm, dựa trên các đặc điểm và triệu chứng tương tự. Nhiều người bị một chứng rối loạn nhân cách cũng có các dấu hiệu và triệu chứng của ít nhất một chứng rối loạn nhân cách khác. Không cần thiết phải có tất cả các dấu hiệu và triệu chứng được liệt kê để chẩn đoán rối loạn nhân cách.
2.1 Rối loạn nhân cách nhóm A
Rối loạn nhân cách nhóm A được đặc trưng bởi suy nghĩ hoặc hành vi kỳ quặc, lập dị. Chúng bao gồm rối loạn nhân cách hoang tưởng, rối loạn nhân cách phân liệt và rối loạn nhân cách dạng phân liệt.
Rối loạn nhân cách hoang tưởng
- Sự mất lòng tin và nghi ngờ lan rộng đối với người khác và động cơ của họ
- Có niềm tin vô cớ rằng người khác đang cố gắng làm hại hoặc lừa dối bạn
- Nghi ngờ vô cớ về lòng trung thành hoặc sự đáng tin cậy của người khác
- Do dự để tâm sự với người khác do sợ hãi một cách vô lý rằng người khác sẽ sử dụng thông tin để chống lại bạn
- Xem những nhận xét vô tội hoặc các tình huống không đe dọa như những lời lăng mạ hoặc tấn công cá nhân
- Phản ứng giận dữ hoặc thù địch đối với những lời nói nhẹ nhàng
- Có xu hướng hận thù lâu dài
- Nghi ngờ không chính đáng một cách thường xuyên rằng vợ / chồng hoặc bạn tình không chung thủy
Rối loạn nhân cách phân liệt
- Thiếu quan tâm đến các mối quan hệ xã hội hoặc cá nhân, thích ở một mình
- Biểu hiện cảm xúc một cách hạn chế
- Không thể hiện sự thích thú trong hầu hết các hoạt động
- Không có khả năng tiếp nhận các dấu hiệu xã hội bình thường
- Biểu hiện lạnh lùng hoặc thờ ơ với người khác
- Ít hoặc không quan tâm đến việc quan hệ tình dục với người khác
Rối loạn nhân cách dạng phân liệt
- Cách ăn mặc, suy nghĩ, niềm tin, lời nói hoặc hành vi khác thường
- Trải nghiệm tri giác kỳ lạ, chẳng hạn như nghe thấy giọng nói thì thầm tên bạn
- Cảm xúc trơ lì hoặc phản ứng cảm xúc không phù hợp
- Lo lắng xã hội và thiếu hoặc không thoải mái với các mối quan hệ thân thiết
- Phản ứng thờ ơ, không phù hợp hoặc đáng ngờ đối với người khác
- "Tư duy kỳ diệu" - tin rằng bạn có thể ảnh hưởng đến mọi người và sự vật bằng suy nghĩ của mình
- Tin rằng một số sự cố hoặc sự kiện ngẫu nhiên có thông điệp ẩn chỉ dành cho bạn
2.2 Rối loạn nhân cách nhóm B
Rối loạn nhân cách nhóm B được đặc trưng bởi suy nghĩ hoặc hành vi kịch tính, quá xúc động hoặc không thể đoán trước. Chúng bao gồm rối loạn nhân cách chống đối xã hội, rối loạn nhân cách ranh giới, rối loạn nhân cách kịch tính và rối loạn nhân cách ái kỷ.
Rối loạn nhân cách chống đối xã hội
- Không quan tâm đến nhu cầu hoặc cảm xúc của người khác
- Liên tục nói dối, ăn cắp, sử dụng bí danh, lừa đảo người khác
- Các vấn đề liên quan đến luật pháp
- Vi phạm nhiều lần quyền của người khác
- Hành vi hung hăng, thường xuyên bạo lực
- Không quan tâm đến sự an toàn của bản thân hoặc người khác
- Hành vi bốc đồng
- Vô trách nhiệm
- Không hối hận về những hành vi sai trái
Rối loạn nhân cách ranh giới
- Hành vi bốc đồng và rủi ro, chẳng hạn như quan hệ tình dục không an toàn, cờ bạc hoặc ăn uống vô độ
- Hình ảnh bản thân không ổn định
- Các mối quan hệ không ổn định và căng thẳng
- Tâm trạng lên xuống thất thường, thường là phản ứng căng thẳng giữa các cá nhân
- Hành vi tự sát hoặc đe dọa tự gây thương tích
- Nỗi sợ hãi mãnh liệt khi ở một mình hoặc bị bỏ rơi
- Cảm giác trống rỗng
- Biểu hiện tức giận thường xuyên, dữ dội
- Hoang tưởng liên quan đến căng thẳng
Rối loạn nhân cách kịch tính
- Không ngừng tìm kiếm sự chú ý
- Biểu thị cảm xúc quá mức, kịch tính hoặc khiêu khích tình dục để thu hút sự chú ý
- Phát biểu mạnh mẽ với các ý kiến khác, nhưng ít thông tin sự thật hoặc chi tiết để hỗ trợ chúng
- Dễ bị ảnh hưởng bởi người khác
- Cảm xúc nông cạn, thay đổi nhanh chóng
- Quá quan tâm đến ngoại hình
- Nghĩ rằng mối quan hệ với những người khác gần gũi hơn so với thực tế
Rối loạn nhân cách ái kỷ
- Tin rằng bản thân đặc biệt và quan trọng hơn những người khác
- Tưởng tượng về quyền lực, thành công và sức hấp dẫn
- Không nhận ra nhu cầu và cảm xúc của người khác
- Phóng đại thành tích hoặc tài năng
- Mong đợi được khen ngợi và ngưỡng mộ liên tục
- Kiêu căng
- Kỳ vọng không hợp lý về các ưu đãi và lợi thế, thường lợi dụng người khác
- Ghen tị với người khác hoặc tin rằng người khác ghen tị với bạn
2.3 Rối loạn nhân cách nhóm C
Rối loạn nhân cách nhóm C được đặc trưng bởi suy nghĩ hoặc hành vi lo lắng, sợ hãi. Chúng bao gồm rối loạn nhân cách tránh né, rối loạn nhân cách phụ thuộc và rối loạn nhân cách ám ảnh cưỡng chế.
Rối loạn nhân cách tránh né
- Quá nhạy cảm với những lời chỉ trích hoặc từ chối
- Cảm thấy không đủ hoặc kém hấp dẫn
- Tránh các hoạt động, công việc đòi hỏi sự tiếp xúc giữa các cá nhân
- Bị ức chế về mặt xã hội, rụt rè và cô lập, tránh các hoạt động mới hoặc gặp gỡ người lạ
- Cực kỳ nhút nhát trong các tình huống xã hội và các mối quan hệ cá nhân
- Sợ bị phản đối, xấu hổ hoặc bị chế giễu
Rối loạn nhân cách phụ thuộc
- Phụ thuộc quá nhiều vào người khác và cảm thấy cần được chăm sóc
- Hành vi phục tùng hoặc đeo bám người khác
- Sợ phải tự chăm sóc hoặc tự bảo vệ bản thân nếu bị bỏ rơi
- Thiếu tự tin, cần nhiều lời khuyên và sự trấn an của người khác để đưa ra quyết định dù là nhỏ
- Khó khăn khi bắt đầu hoặc tự thực hiện các dự án do thiếu tự tin
- Hiếm khi không đồng ý với người khác, sợ bị phản đối
- Khả năng chịu đựng kém hoặc lạm dụng, ngay cả khi có các lựa chọn khác
- Cần khẩn cấp bắt đầu một mối quan hệ mới khi mối quan hệ thân thiết đã kết thúc
Rối loạn nhân cách ám ảnh cưỡng chế
- Quan tâm nhiều đến các chi tiết, trật tự và các quy tắc
- Chủ nghĩa hoàn hảo quá mức, dẫn đến rối loạn chức năng và đau khổ khi không đạt được sự hoàn hảo, chẳng hạn như cảm thấy không thể hoàn thành một dự án vì bạn không đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của riêng mình
- Mong muốn kiểm soát mọi người, nhiệm vụ và tình huống và không có khả năng ủy quyền nhiệm vụ
- Bỏ bê bạn bè và các hoạt động thú vị vì quá cam kết với công việc hoặc dự án
- Không có khả năng loại bỏ các đồ vật bị hỏng hoặc không có giá trị
- Cứng nhắc và bướng bỉnh
- Không linh hoạt về đạo đức, hoặc các giá trị
- Kiểm soát chặt chẽ đối với việc lập ngân sách và chi tiêu tiền bạc
Rối loạn nhân cách ám ảnh cưỡng chế không giống như rối loạn ám ảnh cưỡng chế, một loại rối loạn lo âu.
Khi nào cần đến gặp bác sĩ?
Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào của rối loạn nhân cách, hãy đến gặp bác sĩ hoặc chuyên gia sức khỏe tâm thần. Nếu không được điều trị, rối loạn nhân cách có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng trong cuộc sống của bạn và có thể trở nên tồi tệ hơn.
3. Nguyên nhân gây rối loạn nhân cách là gì?
Tính cách là sự kết hợp của những suy nghĩ, cảm xúc và hành vi khiến mỗi người trở nên độc nhất. Đó là cách bạn nhìn, hiểu và liên hệ với thế giới bên ngoài, cũng như cách bạn nhìn nhận chính bản thân mình. Nhân cách hình thành trong thời thơ ấu, được hình thành thông qua sự tương tác của:
- Gen. Một số đặc điểm tính cách nhất định có thể được cha mẹ bạn truyền lại cho bạn thông qua các gen di truyền. Những đặc điểm này đôi khi được gọi là tính khí của bạn.
- Môi trường sống. Điều này liên quan đến môi trường xung quanh, nơi mà bạn lớn lên, các sự kiện đã xảy ra và mối quan hệ với các thành viên trong gia đình và những người khác.
Rối loạn nhân cách được cho là do sự kết hợp của những ảnh hưởng di truyền và môi trường. Các gen của bạn có thể khiến bạn dễ bị mắc chứng rối loạn nhân cách và hoàn cảnh sống có thể kích hoạt các dấu hiệu của rối loạn nhân cách bộc lộ ra bên ngoài.
4. Các yếu tố nguy cơ
Mặc dù nguyên nhân chính xác của rối loạn nhân cách chưa được biết, nhưng một số yếu tố dường như làm tăng nguy cơ phát triển hoặc gây ra rối loạn nhân cách, bao gồm:
- Tiền sử gia đình bị rối loạn nhân cách hoặc bệnh tâm thần khác
- Cuộc sống gia đình bạo hành, không hạnh phúc hoặc hỗn loạn trong thời thơ ấu
- Được chẩn đoán mắc chứng rối loạn ứng xử thời thơ ấu
- Các biến đổi về cấu trúc và hóa học của não bộ
Các biến chứng
Rối loạn nhân cách có thể làm gián đoạn đáng kể cuộc sống của cả người bệnh và những người quan tâm đến người đó. Rối loạn nhân cách có thể gây ra các vấn đề với các mối quan hệ, công việc hoặc trường học, và có thể dẫn đến cô lập xã hội hoặc lạm dụng rượu hoặc ma túy.
- Bệnh ái kỷ: Những điều cần biết
- Rối loạn ám ảnh cưỡng chế có nguy hiểm không?
- Tăng động giảm chú ý có chữa được không?