Mục lục
Bài viết của Bác sĩ chuyên khoa I Trần Thị Ánh Hiền - Bác sĩ Gây mê Giảm đau - Khoa Gây mê Phẫu thuật - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park
Nôn và buồn nôn sau phẫu thuật nếu không được kiểm soát tốt có thể ảnh hưởng đến tâm lý bệnh nhân và kết quả phẫu thuật, đồng thời có thể gây ra một số biến chứng như rối loạn điện giải và nước, hay viêm phổi do hít chất nôn từ dạ dày.
1. Ảnh hưởng của tình trạng nôn và buồn nôn sau phẫu thuật
Nôn và buồn nôn là một trong những biến chứng thường gặp ở các bệnh nhân sau mổ. Theo thống kê của Hội Gây mê Hồi sức Hoa Kỳ, có khoảng 20 - 30% bệnh nhân bị nôn và buồn nôn trong vòng 24 giờ sau phẫu thuật, tỉ lệ này tăng đến 80% ở những bệnh nhân có nguy cơ cao.
Nôn và buồn nôn sau phẫu thuật nếu không được kiểm soát tốt có thể ảnh hưởng đến tâm lý bệnh nhân và kết quả phẫu thuật, đồng thời có thể gây ra một số biến chứng như rối loạn điện giải và nước, hay viêm phổi do hít chất nôn từ dạ dày (hội chứng Mendelson).
Dự phòng cũng như điều trị nôn và buồn nôn sau phẫu thuật là một vấn đề rất đáng quan tâm trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc và điều trị bệnh nhân sau phẫu thuật. Việc sử dụng các loại thuốc chống nôn dự phòng nên dựa trên cơ sở đánh giá các nguy cơ nôn và buồn nôn sau khi phẫu thuật của bệnh nhân. Tuy nhiên, không có một thang điểm nào có thể dự báo chính xác nguy cơ nôn và buồn nôn sau phẫu thuật cho một bệnh nhân mà chỉ cho phép các bác sĩ ước tính được nguy cơ giữa các nhóm bệnh nhân.
2. Đánh giá nguy cơ nôn và buồn nôn sau khi phẫu thuật trên bệnh nhân
2.1. Yếu tố nguy cơ ở người lớn
Tác giả Apfel đã dựa vào 4 yếu tố sau đây để đánh giá nguy cơ buồn nôn và nôn sau khi phẫu thuật. Mỗi yếu tố nguy cơ được tính là 1 điểm. Càng nhiều yếu tố tiên đoán thì nguy cơ nôn và buồn nôn sau khi phẫu thuật càng cao. Các yếu tố bao gồm:
- Phụ nữ
- Không hút thuốc lá
- Say tàu xe hoặc tiền căn nôn và buồn nôn sau phẫu thuật
- Sử dụng thuốc nhóm Morphin trong và sau mổ
Bảng điểm Apfel
Điểm nguy cơ | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 |
Ước lượng nguy cơ (%) | 10% | 20% | 40% | 60% | 80% |
Nguy cơ nôn và buồn nôn sau khi phẫu thuật | Thấp | Thấp | Trung bình | Cao | Cao |
2.2. Yếu tố nguy cơ ở trẻ em
Sử dụng thang điểm Eberhart:
- ≥ 3 tuổi
- Tiền sử buồn nôn và nôn sau mổ của bản thân, cha mẹ hoặc anh chị em ruột
- Phẫu thuật chỉnh lé mắt
- Thời gian phẫu thuật ≥ 30 phút
Điểm nguy cơ | 1 | 2 | 3 | 4 |
Ước lượng nguy cơ (%) | 10% | 30% | 55% | 70% |
Ngoài ra, Hiệp hội Gây mê Nhi khoa Anh đã đưa ra khái niệm “phẫu thuật gây nôn”: cắt Amidan và nạo VA, mổ vùng tai giữa.
3. Dự phòng, điều trị nôn và buồn nôn sau phẫu thuật
Các chiến lược được khuyến cáo để giảm nguy cơ nôn và buồn nôn sau phẫu thuật bao gồm:
- Đánh giá có thể gây tê vùng thay thế cho gây mê không
Nếu gây mê: Làm trống dạ dày trước phẫu thuật; tiêm tĩnh mạch Ranitidin 2 mg/kg trước khởi mê 45 phút; cho bệnh nhân thở oxy 100% trong 3 phút trước khởi mê; dẫn mê và duy trì mê với PROPOFOL; giảm nồng độ thuốc mê bốc hơi, không dùng N2O; giảm thiểu dùng OPIOID trong và sau mổ.
4. Phác đồ dự phòng, điều trị nôn và buồn nôn sau khi phẫu thuật tại Vinmec
Dự phòng nôn và buồn nôn sau phẫu thuật:
- Nguy cơ thấp: không dùng thuốc
- Nguy cơ trung bình: Ondansetron + Dexamethason
- Nguy cơ cao: Ondansetron + Dexamethason + gây mê tĩnh mạch
Điều trị giải cứu: Metoclopramid, Droperidol
Thuốc | Liều | Thời điểm dùng |
Ondansetron | Người lớn: 4-8 mg Trẻ em: 50-100 mcg/kg, tối đa 4 mg | Cuối cuộc mổ |
Dexamethasone | Người lớn: 4-8 mg Trẻ em: 150 mcg/kg, tối đa 5 mg | Lúc khởi mê |
Metoclopramide | Người lớn: 10 mg | Điều trị giải cứu |
- Thuốc chống nôn Primperan dùng được cho ai?
- Công dụng thuốc Vincomid
- Công dụng thuốc Vomina