Mục lục
Sụn tăng trưởng giúp xác định chiều dài và hình dạng trong tương lai của xương trưởng thành. Do đó, gãy sụn tăng trưởng của trẻ cần được xử lý kịp thời và đúng cách để tránh tình trạng chi bị cong vẹo hoặc có chiều dài không bằng nhau khi so sánh với chi đối diện.
1. Gãy sụn tăng trưởng của trẻ em là gì?
Các sụn tăng trưởng là vùng sụn nằm gần các đầu xương lớn. Các sụn tăng trưởng được tìm thấy trong các xương dài của cơ thể, ví dụ như xương đùi, xương mác và xương đòn ở cẳng tay, xương bàn tay. Chúng là những phần xương cứng lại cuối cùng của trẻ, những sụn tăng trưởng đặc biệt này rất dễ bị tổn thương.
Bởi vì sụn tăng trưởng giúp xác định chiều dài và hình dạng trong tương lai của xương trưởng thành, nên gãy sụn tăng trưởng của trẻ cần được xử lý kịp thời. Nếu không được điều trị đúng cách, nó có thể dẫn đến một chi bị cong vẹo hoặc có chiều dài không bằng nhau khi so sánh với chi đối diện của nó.
Theo phân loại của Salter-Harris, có 5 loại gãy sụn tăng trưởng của trẻ thường gặp như sau:
- Gãy Salter-Harris Type-I: Đây là một vết gãy ngang qua mảng tăng trưởng. Tách đầu xương ra khỏi trục xương và phá vỡ hoàn toàn đĩa tăng trưởng.
- Gãy Salter-Harris Type-II: Loại gãy này phá vỡ một phần của sụn tăng trưởng và nứt cả xương. Trong loại gãy xương này, phần xương nứt không bị tổn thương và cần khoảng 3 tuần để lành hoàn toàn.
- Gãy Salter-Harris Loại-III: Loại gãy này phá vỡ một phần của sụn tăng và gãy một phần đầu xương. Loại gãy này phổ biến ở những trẻ lớn.
- Gãy Salter-Harris Type-IV: Các vết gãy của loại gãy này xuyên qua trục xương, đĩa tăng trưởng và phần cuối của xương.
- Gãy Salter-Harris Loại V: Đây là dạng gãy do nén xảy ra trong đĩa tăng trưởng.
4 loại gãy hiếm gặp bao gồm:
- Gãy xương Salter-Harris loại VI: Có một tổn thương ở phần ngoại vi của xương.
- Gãy Salter-Harris Loại VII: Loại gãy này có tổn thương đĩa đệm.
- Gãy xương Salter-Harris loại VIII: Loại gãy này có một chấn thương của trục xương.
- Gãy Salter-Harris Loại IX: Một tổn thương màng xương làm suy giảm quá trình hóa huyết trong màng xương.
2. Nguyên nhân và yếu tố ảnh hưởng đến gãy sụn tăng trưởng của trẻ
Gãy mảng tăng trưởng thường do một va chạm mạnh, chẳng hạn như ngã hoặc tai nạn xe cộ. Chúng cũng có thể xảy ra dần dần do căng thẳng lặp đi lặp lại trên xương khi trẻ tập luyện thể thao quá sức.
Tất cả trẻ em vẫn đang phát triển đều có nguy cơ bị chấn thương mảng tăng trưởng, nhưng có một số yếu tố sau khiến chúng dễ xảy ra hơn:
- Gãy sụn tăng trưởng của trẻ em trai có tỷ lệ gấp đôi so với trẻ em gái, vì trẻ em gái kết thúc quá trình phát triển sớm hơn trẻ em trai.
- Gãy sụn tăng trưởng thường xảy ra khi tham gia các môn thể thao cạnh tranh như bóng đá, bóng rổ hoặc thể dục dụng cụ.
- Tỷ lệ gãy các mảng tăng trưởng đạt đỉnh điểm ở tuổi thiếu niên.
Hầu hết các vết gãy mảng tăng trưởng xảy ra ở các xương dài của ngón tay. Chúng cũng phổ biến ở xương ngoài của cẳng tay và xương dưới của chân (xương chày và xương mác).
3. Triệu chứng và biến chứng gãy sụn tăng trưởng ở trẻ
Gãy mảng tăng trưởng thường gây đau dai dẳng. Các triệu chứng phổ biến khác bao gồm:
- Biến dạng có thể nhìn thấy, chẳng hạn như hình dạng cong vẹo của chi;
- Không có khả năng di chuyển hoặc gây áp lực lên chi;
- Khập khiễng dai dẳng;
- Sưng, nóng và đau ở vùng xung quanh đầu xương, gần khớp.
Hầu hết các vết gãy của sụn tăng trưởng đều có thể lành lại mà không có biến chứng. Nhưng các yếu tố sau đây có thể làm tăng nguy cơ xương bị cong vẹo, tăng trưởng chậm hoặc còi cọc ở trẻ. Một số biến chứng gãy sụn tăng trưởng của trẻ bao gồm:
- Nếu vết gãy của sụn tăng trưởng bị dịch chuyển, vỡ hoặc dập nát thì nguy cơ biến dạng chi càng lớn.
- Xương của trẻ đang phát triển, vì vậy nếu sụn tăng trưởng bị tổn thương vĩnh viễn, sẽ có rất nhiều nguy cơ phát triển dị tật hơn. Nếu một đứa trẻ đã gần phát triển xong thì tổn thương vĩnh viễn đối với mảng tăng trưởng có thể chỉ gây ra biến dạng chi tối thiểu.
- Các sụn tăng trưởng xung quanh đầu gối thường nhạy cảm hơn ở các khu vực khác. Gãy sụn tăng trưởng ở đầu gối có thể gây biến dạng chi khiến chân ngắn hơn, dài hơn hoặc cong vẹo nếu sụn tăng trưởng bị tổn thương vĩnh viễn. Tổn thương sụn tăng trưởng ở những vùng xung quanh cổ tay và vai thường nhanh lành hơn mà không có vấn đề gì.
4. Kiểm tra sụn tăng trưởng gãy như thế nào?
Vì xương của trẻ mau lành nên cần được bác sĩ khám càng nhanh càng tốt. Điều quan trọng là xương phải được điều trị thích hợp trước khi bắt đầu lành. Dưới đây là các phương pháp kiểm tra sụn tăng trưởng gãy ở trẻ:
Kiểm tra hình ảnh:
- Chụp X quang sụn tăng trưởng: Bác sĩ có thể sẽ yêu cầu cho trẻ chụp X-quang để giúp xác định xem có xảy ra gãy mảng tăng trưởng hay không. Tia X cung cấp hình ảnh rõ ràng của các cấu trúc dày đặc, chẳng hạn như xương.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI) và chụp cắt lớp vi tính (CT): Nếu cần chi tiết hơn, bác sĩ có thể yêu cầu các xét nghiệm khác có thể hiển thị tốt hơn các mô mềm hoặc hình ảnh mặt cắt của khu vực bị thương.
Kiểm tra thể chất:
Sau khi thăm khám về các triệu chứng và bệnh sử của trẻ, bác sĩ sẽ tiến hành khám sức khỏe cẩn thận vùng bị thương.
Khám lâm sàng là chìa khóa để chẩn đoán gãy mảng tăng trưởng vì không thể nhìn thấy một số gãy mảng tăng trưởng không di lệch trên X-quang. Điều này là do chúng xảy ra thông qua một phần của xương được tạo thành từ sụn, không đặc như xương.
Ngoài ra, vì xương của trẻ em có cấu trúc khác và gãy theo các kiểu khác với xương của người lớn, nên có thể dễ dàng bỏ sót một số thay đổi nhỏ trên phim chụp X-quang cho thấy gãy sụn tăng trưởng. Ngược lại, một số khu vực trông giống như gãy xương nhưng lại được bác sĩ chuyên khoa nhi công nhận là phát triển bình thường hoặc xuất hiện sụn tăng trưởng bình thường.
5. Điều trị gãy sụn tăng trưởng
Gãy mảng tăng trưởng thường được điều trị bằng nẹp hoặc bó bột. Đôi khi, xương có thể cần phải được xếp trở lại vị trí để cho phép nó lành lại ở vị trí chính xác. Việc làm này có thể được thực hiện trước hoặc sau khi bó bột. Thời gian bó bột hoặc nẹp còn tùy thuộc vào vị trí và mức độ nghiêm trọng của vết gãy. Bệnh nhân nhỏ tuổi thường mau lành hơn bệnh nhân lớn tuổi.
Nếu vết gãy đã được nắn chỉnh, bạn sẽ cần phải theo dõi bác sĩ chuyên khoa chỉnh hình của con bạn thường xuyên hơn. Vùng tổn thương cần phải được theo dõi chặt chẽ sau khi lành để đảm bảo xương của trẻ tiếp tục phát triển bình thường.
Một số trường hợp gãy sụn tăng trưởng cần phải phẫu thuật để đảm bảo sụn tăng trưởng được căn chỉnh tối ưu cho sự phát triển bình thường của xương đó. Phẫu thuật được gọi là giảm mở và cố định bên trong bằng cách bộc lộ xương và cố định bằng vít và đĩa.
Tóm lại, tình trạng gãy sụn tăng trưởng của trẻ cần được xử lý kịp thời. Nếu không được điều trị đúng cách, nó có thể dẫn đến một chi bị cong vẹo hoặc có chiều dài không bằng nhau khi so sánh với chi đối diện của nó. Vì vậy, nếu trẻ có dấu hiệu gãy sụn tăng trưởng, cha mẹ nên đưa trẻ đến cơ sở y tế để thăm khám và điều trị kịp thời.
Nguồn tham khảo: mayoclinic.org, hopkinsmedicine.org, webmd.com, epainassist.com
- Khi nào sụn tăng trưởng đóng?
- Xương dài ra như thế nào?
- Trẻ 1 tuổi có nguy cơ lệch xương tay khi bị gãy không?